Thông tin sản phẩm:
Tên sản phẩm: Mật Ong Rừng
Mã sản phẩm: MS100
Khối lượng tịnh: 100/ml
Màu sắc: Vàng/ Yellow
Độ ẩm: 19%
Tác dụng: Uống trực tiếp hoặc pha với nước ấm, phụ gia bánh kẹo, dược phẩm mỹ phẩm.
Thời hạn dùng: 2 Năm ( Xem trên bao bì)
Bảo quản: Nhiệt độ 27*c
Xuất Xứ: Việt Nam
Mật Ong Rừng (500ml) là sản phẩm kết tinh từ một quá trình làm việc chăm chỉ và cần mẫn của hàng ngàn chú ong thợ. Mật ong rừng từ xa xưa đã được sử dụng như một dược liệu quý, ngoài ra nó còn được phái đẹp dùng như một mỹ phẩm làm đẹp hữu hiệu. Hiện nay, trong tất cả các sản phẩm dinh dưỡng, chăm sóc tóc, người ta thường dùng mật ong rừng làm một trong những nguyên liệu chủ chốt.
Mật Ong Rừng vừa làm thuốc bổ dưỡng vừa có tác dụng kháng khuẩn. Mật ong rừng chứa đường glucoza, đường hoa quả… và rất nhiều vitamin B1, B2, B6, E,… những vitamin trong mật ong rừng kích thích sự trao đổi chất. Mật ong kích thích ăn ngon miệng, tăng hàm lượng axit hữu cơ và cải thiện sự tiêu hóa. Với dạ dày, mật ong rừng làm giảm tiết axít nên các triệu chứng đau rát sẽ nhanh chóng mất đi.
- Dinh dưỡng: Mật ong rừng tăng cường sinh lực, bồi bổ sức khỏe cho người già, trẻ em, phụ nữ có thai và sau khi sinh, tăng cường sức đề kháng, tăng hiệu suất thể thao cho người đang tập luyện thể thao…
- Dược liệu: Mật ong rừng dùng để chữa viêm họng, ho, cảm cúm, đau dạ dày, táo bón, làm giảm đau, trị chứng mất ngủ, kháng khuẩn, khử trùng…có tác dụng tốt với bệnh tim mạch… và chữa bệnh béo phì, làm giảm cân nhanh chóng. Người bị bệnh tiểu đường có thể dùng mật ong rừng trong trường hợp bị hạ đường huyết. Buổi tối trước khi đi ngủ, mọi người nên dùng 1 thìa mật ong rừng sẽ làm ấm cổ họng, giúp giọng nói trong trẻo hơn.
- Làm đẹp: Mật ong rừng giúp dưỡng da, giữ ẩm, làm mịn da, trị mụn, trị khô môi, nứt nẻ, giảm thâm quầng mắt, giúp tóc bóng, khỏe…
Giá trị dinh dưỡng cho mỗi 100 g (3,5 oz) | |
---|---|
Năng lượng | 1.272 kJ (304 kcal) |
Cacbohydrat |
82.4 g |
Đường | 82.12 g |
Chất xơ thực phẩm | 0.2 g |
Chất béo |
0 g |
Chất đạm |
0.3 g |
Vitamin | |
Riboflavin (B2) |
(3%)0.038 mg |
Niacin (B3) |
(1%)0.121 mg |
Pantothenic acid (B5) |
(1%)0.068 mg |
Vitamin B6 |
(2%)0.024 mg |
Folate (B9) |
(1%)2 μg |
Vitamin C |
(1%)0.5 mg |
Chất khoáng | |
Canxi |
(1%) 6 mg |
Sắt |
(3%) 0.42 mg |
Magiê |
(1%)2 mg |
Phốt pho |
(1%)4 mg |
Kali |
(1%)52 mg |
Natri |
(0%)4 mg |
Kẽm |
(2%)0.22 mg |
Thành phần khác | |
Nước | 17.10 g |